Đọc nhanh: 清客 (thanh khách). Ý nghĩa là: môn khách. Ví dụ : - 豪门清客。 môn khách nhà quan.
Ý nghĩa của 清客 khi là Danh từ
✪ môn khách
旧社会在官僚地主家里帮闲的门客
- 豪门 清客
- môn khách nhà quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清客
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 清晰 的 思路
- Logic rõ ràng.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 豪门 清客
- môn khách nhà quan.
- 旅客 们 都 走 了 , 站台 上 十分 清冷
- hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
清›