Đọc nhanh: 添麻烦 (thiêm ma phiền). Ý nghĩa là: làm phiền; gây rắc rối. Ví dụ : - 对不起, 给你添麻烦了。 Xin lỗi, đã làm phiền bạn.. - 我不想添麻烦。 Tôi không muốn gây thêm rắc rối.. - 我不想再给你添麻烦了。 Tôi không muốn làm phiền bạn thêm nữa.
Ý nghĩa của 添麻烦 khi là Động từ
✪ làm phiền; gây rắc rối
制造纠纷; 惹事
- 对不起 , 给 你 添麻烦 了
- Xin lỗi, đã làm phiền bạn.
- 我 不想 添麻烦
- Tôi không muốn gây thêm rắc rối.
- 我 不想 再 给 你 添麻烦 了
- Tôi không muốn làm phiền bạn thêm nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 添麻烦
✪ 给 ... ... 添麻烦
gây thêm phiền phức cho
- 你老 是 给 我 添麻烦
- Cậu toàn gây thêm phiền phức cho mình thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添麻烦
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 免掉 不必要 的 麻烦
- Loại bỏ những rắc rối không cần thiết.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 摊 上 个 大 麻烦 了
- Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.
- 他 明知故犯 , 故意 惹麻烦
- Anh ta biết rõ mà vẫn phạm lỗi, cố ý gây rắc rối.
- 这是 一桩 麻烦事
- Đây là một việc phiền phức.
- 那事稀 麻烦 不好办
- Chuyện đó rất phiền phức không dễ giải quyết.
- 他 饱受 赞誉 , 也 同时 麻烦 不断
- Anh ấy nhận được lời khen ngợi, đồng thời cũng gặp không ít rắc rối.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 我 不想 添麻烦
- Tôi không muốn gây thêm rắc rối.
- 你 望 她 总是 添麻烦
- Bạn trách cô ấy luôn gây phiền phức.
- 对不起 , 给 你 添麻烦 了
- Xin lỗi, đã làm phiền bạn.
- 对不起 , 给 你 添麻烦 了
- Xin lỗi, gây cho bạn nhiều rắc rối.
- 我 不想 再 给 你 添麻烦 了
- Tôi không muốn làm phiền bạn thêm nữa.
- 你老 是 给 我 添麻烦
- Cậu toàn gây thêm phiền phức cho mình thôi.
- 这样一来 , 会 不会 太 麻烦
- Nếu như thế thì có quá phiền hay không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 添麻烦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 添麻烦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm添›
烦›
麻›