Đọc nhanh: 清实录 (thanh thực lục). Ý nghĩa là: Kho lưu trữ lịch sử nhà Thanh, hiện có 4484 cuộn.
Ý nghĩa của 清实录 khi là Danh từ
✪ Kho lưu trữ lịch sử nhà Thanh, hiện có 4484 cuộn
Qing historical archive, currently 4484 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清实录
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 这 人 实在 很鲁
- Người này quả thật rất đần.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 查清 事实 , 依法处理
- điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 这 段 录音 非常 清晰
- Đoạn ghi âm này cực kỳ rõ ràng.
- 放送 大会 实况 录音
- đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
- 这件 事 我 实在 不 清楚
- Việc này tôi thực sự không rõ.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清实录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清实录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
录›
清›