Đọc nhanh: 没有什么 (một hữu thập ma). Ý nghĩa là: nó không là gì cả, không có gì ... về nó. Ví dụ : - 医生说他现在的情况没有什么大碍。 Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
Ý nghĩa của 没有什么 khi là Từ điển
✪ nó không là gì cả
it is nothing
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
✪ không có gì ... về nó
there's nothing ... about it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有什么
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 周末 我 没有 什么 安排
- Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.
- 棋 没有 什么 来头 , 不如 打球
- chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
- 我 没有 什么 遗憾 了
- Tôi không còn sự tiếc nuối nào nữa.
- 这个 项目 没有 什么 标准
- Dự án này không có tiêu chuẩn nào cả.
- 门前 什么 遮挡 都 没有
- Trước cửa không có gì che chắn cả.
- 没有 什么 欠缺
- không thiếu sót gì.
- 她 没有 什么 不 对 的 地方
- cô ấy chẳng có chỗ nào sai cả
- 他 没有 什么 不 对 的 地方
- Anh ấy không có chỗ nào không đúng hết.
- 没有 什么 花项 , 要不了 这么 多 的 钱
- không có khoản chi tiêu nào, không cần nhiều tiền vậy đâu.
- 孩子 要 什么 , 她 没有 不依 的
- con cái muốn gì, cô ta chìu hết.
- 会议 期间 没有 什么 情况
- Trong thời gian họp không có chuyện gì xảy ra cả.
- 有没有 高中 文凭 , 对 他 无所谓 , 世界 上 没有 什么 他 不能 干 的
- Với anh ấy, việc có bằng tốt nghiệp trung học hay không không quan trọng, không có gì trên đời mà anh ấy không thể làm được.
- 爱 你 , 所以 才 吃醋 。 如果 没有 爱 , 那么 无论 你 做 什么 我 也 无所谓 了
- Vì yêu em, nên mới ghen. Nếu không yêu, thì dù em có làm gì cũng chẳng sao cả.
- 这个 人 我 看透 了 , 没有 什么 真才实学
- con người này tôi biết rõ, chả có tài cán chi đâu.
- 我 没有 什么 资财
- Tôi không có tài sản gì.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
- 因为 天黑 , 没有 看清 他 是 什么 面相
- vì trời tối nên không nhìn thấy được bộ dạng của anh ấy.
- 没有 什么 花样 可以 耍 了
- Không còn trò gì có thể bịp rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没有什么
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没有什么 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
什›
有›
没›