Đọc nhanh: 没有什么不可能 (một hữu thập ma bất khả năng). Ý nghĩa là: không có gì là không thể, không có gì là không thể về nó.
Ý nghĩa của 没有什么不可能 khi là Động từ
✪ không có gì là không thể
nothing is impossible
✪ không có gì là không thể về nó
there's nothing impossible about it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有什么不可能
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 棋 没有 什么 来头 , 不如 打球
- chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 有 什么 就 直接 说 吧 , 不用 憋 在 心里
- Có gì cứ nói thẳng ra, đừng có giấu diếm trong lòng
- 咱俩 不 隔心 , 有 什么 事 你 别 瞒 我
- giữa chúng ta có sự hiểu nhau, có chuyện gì anh đừng giấu tôi.
- 她 没有 什么 不 对 的 地方
- cô ấy chẳng có chỗ nào sai cả
- 他 没有 什么 不 对 的 地方
- Anh ấy không có chỗ nào không đúng hết.
- 没有 什么 花项 , 要不了 这么 多 的 钱
- không có khoản chi tiêu nào, không cần nhiều tiền vậy đâu.
- 孩子 要 什么 , 她 没有 不依 的
- con cái muốn gì, cô ta chìu hết.
- 咱俩 是 过心 的 朋友 , 有 什么 话 不能 说
- chúng ta là bạn tri âm, có chuyện gì mà không thể nói chứ ?
- 有没有 高中 文凭 , 对 他 无所谓 , 世界 上 没有 什么 他 不能 干 的
- Với anh ấy, việc có bằng tốt nghiệp trung học hay không không quan trọng, không có gì trên đời mà anh ấy không thể làm được.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
- 没有 什么 花样 可以 耍 了
- Không còn trò gì có thể bịp rồi.
- 多年 没见 了 , 看不出 他 有 什么 异样
- nhiều năm không gặp, thấy anh ấy không có gì thay đổi.
- 人生 没有 什么 事 付出 努力 还 得不到 的
- Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ
- 他 太 没有 礼貌 了 什么 能 用 这种 语气 跟 爸爸 说话 呢
- Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?
- 那种 生活 没有 什么 可 留恋 的
- chẳng có gì phải quyến luyến một cuộc sống như thế.
- 这个 病 没有 什么 大不了 , 吃点 药 就 会 好 的
- bệnh này không có gì đáng lo, uống thuốc sẽ khỏi thôi.
- 有 什么 不 懂 的 地方 可以 问 我
- Có chỗ nào chưa hiểu có thể hỏi tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没有什么不可能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没有什么不可能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
么›
什›
可›
有›
没›
能›