Đọc nhanh: 气流 (khí lưu). Ý nghĩa là: luồng không khí; luồng hơi, luồng khí hít thở; luồng khí tạo nên âm thanh. Ví dụ : - 悬挂式滑翔机藉著暖气流在高空飞行. Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.. - 在对流中热气流向上运动. Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
Ý nghĩa của 气流 khi là Danh từ
✪ luồng không khí; luồng hơi
流动的空气
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
✪ luồng khí hít thở; luồng khí tạo nên âm thanh
由肺的膨胀或收缩而吸入或呼出的气,是发音的动力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气流
- 歪戴 着 帽子 , 耸 着 肩膀 , 满脸 流气
- đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 气流 逐渐 往东 推移
- Luồng khí đang dần chuyển về phía đông.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 强对流 天气 容易 形成 冰雹
- Thời tiết đối lưu mạnh dễ hình thành mưa đá.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 空气 流动 就 形成 风
- luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió.
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 潮流 强度 因 天气 而异
- Cường độ thủy triều thay đổi theo thời tiết.
- 在 低空 是 暖 而 湿润 的 西南 气流
- luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
流›