Đọc nhanh: 气流速度表 (khí lưu tốc độ biểu). Ý nghĩa là: bảng tốc độ thông hơi (Nhà máy điện).
Ý nghĩa của 气流速度表 khi là Danh từ
✪ bảng tốc độ thông hơi (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气流速度表
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 歪戴 着 帽子 , 耸 着 肩膀 , 满脸 流气
- đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.
- 气度 幽娴
- phong thái dịu dàng
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 气度不凡
- phong thái hơn người.
- 气度 恢弘
- thái độ khoáng đạt
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 潮流 强度 因 天气 而异
- Cường độ thủy triều thay đổi theo thời tiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气流速度表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气流速度表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
气›
流›
表›
速›