Đọc nhanh: 气候 (khí hậu). Ý nghĩa là: khí hậu, tình hình, thành tựu. Ví dụ : - 这几天的气候变化很大。 Khí hậu mấy ngày nay thay đổi rất lớn.. - 这个地区的气候很温暖。 Khí hậu của khu vực này rất ấm áp.. - 这里的政治气候很紧张。 Tình hình chính trị ở đây rất căng thẳng.
Ý nghĩa của 气候 khi là Danh từ
✪ khí hậu
一定地区里经过多年观察所得到的概括性的气象情况它与气流、纬度、拔海高度、地形等有关
- 这 几天 的 气候 变化很大
- Khí hậu mấy ngày nay thay đổi rất lớn.
- 这个 地区 的 气候 很 温暖
- Khí hậu của khu vực này rất ấm áp.
✪ tình hình
比喻社会环境、某种趋势
- 这里 的 政治气候 很 紧张
- Tình hình chính trị ở đây rất căng thẳng.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
✪ thành tựu
比喻某种结果、成就、比较大的影响力或者发展前途
- 他们 俩 终于 有 了 些 气候
- Hai bọn họ cuối cùng cũng có vài thành tựu.
- 他 创业 已经 有 了 一些 气候
- Anh ấy khởi nghiệp và đã đạt vài thành tựu.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 气候
✪ 成 + (不了) + 什么 + 气候
(không) làm nên cái gì/ nên cơm cháo gì
- 这样 做成 不了 什么 气候
- Làm như vậy sẽ chẳng được gì.
- 他们 能 成 什么 气候 呢
- Bọn họ có thể làm nên cái gì chứ.
So sánh, Phân biệt 气候 với từ khác
✪ 气候 vs 天气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气候
- 气候 十分 适宜
- Khí hậu rất thích hợp.
- 冬行 秋令 ( 冬天 的 气候 像 秋天 )
- đông hành thu lệnh (mùa đông mà thời tiết như mùa thu).
- 西藏 气候 很 干燥
- Khí hậu ở Tây Tạng rất khô.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 气候 温润
- khí hậu ấm nhuần
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 这 地方 的 气候 温润
- Khí hậu ở đây ấm áp và ẩm ướt.
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 班机 因 气候 恶劣 停航
- chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.
- 气候 苦寒
- khí hậu lạnh khủng khiếp.
- 气候 趋于 寒冷
- Khí hậu đang dần trở nên lạnh hơn.
- 春行 夏令 ( 春天 的 气候 像 夏天 )
- khí hậu hè giữa mùa xuân.
- 冬行春令 ( 冬天 的 气候 像 春天 )
- trời mùa đông mà như mùa xuân.
- 春行 冬令 ( 春天 的 气候 像 冬天 )
- thời tiết mùa xuân như mùa đông.
- 厦门 气候 温暖 宜人
- Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.
- 厦门 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Hạ Môn rất dễ chịu.
- 气候 干旱
- khí hậu khô hạn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气候
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气候 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
气›