Đọc nhanh: 毕业论文 (tất nghiệp luận văn). Ý nghĩa là: luận văn tốt nghiệp. Ví dụ : - 同学们都在忙着写毕业论文,你怎么这么沉得住气? Các bạn học đều đang bận viết luận văn tốt nghiệp, sao cậu lại có thể bình tĩnh như vậy được?
Ý nghĩa của 毕业论文 khi là Danh từ
✪ luận văn tốt nghiệp
在高等院校本科生、硕士及博士研究生毕业前,考察他们综合运用专业知识分析、解决问题的能力的总结性作业
- 同学们 都 在 忙 着 写 毕业论文 , 你 怎么 这么 沉得住气 ?
- Các bạn học đều đang bận viết luận văn tốt nghiệp, sao cậu lại có thể bình tĩnh như vậy được?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕业论文
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 首届 毕业生
- học sinh tốt nghiệp khoá đầu.
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 六月份 刚 从 康斯坦 中学毕业
- Tôi đã tốt nghiệp Constance Billard vào tháng 6 vừa qua.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 文章 的 论点 前后 冲突
- Luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.
- 论说文
- văn nghị luận.
- 政论 文章
- bài văn bình luận chính trị.
- 文教 事业
- sự nghiệp văn hoá giáo dục.
- 这篇 论文 的 论题 是 什么 ?
- Đề tài của bài luận văn này là gì?
- 论文 专集
- tuyển tập luận văn
- 论文 撮要
- bản tóm tắt luận văn.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 他 毕业 后 成为 白领
- Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.
- 进行 论文答辩
- tiến hành bảo vệ luận văn.
- 同学们 都 在 忙 着 写 毕业论文 , 你 怎么 这么 沉得住气 ?
- Các bạn học đều đang bận viết luận văn tốt nghiệp, sao cậu lại có thể bình tĩnh như vậy được?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毕业论文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毕业论文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
文›
毕›
论›