Đọc nhanh: 歪心思 (oa tâm tư). Ý nghĩa là: Suy nghĩ lệch lạc. Ví dụ : - 我爸爸教我做人做事要清清白白,容不得丝毫歪心思。 Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
Ý nghĩa của 歪心思 khi là Động từ
✪ Suy nghĩ lệch lạc
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歪心思
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 坏 心思
- ý nghĩ xấu xa.
- 心思 灵巧
- đầu óc linh hoạt linh động.
- 白费 心思
- nhọc lòng vô ích
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 他安着 坏 心思
- Anh ta có ý đồ xấu.
- 他 的 心思 很 肮脏
- Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.
- 思想 渗透 人心
- Tư tưởng thấm sâu vào lòng người.
- 我们 的 努力 白费 了 心思
- Nỗ lực của chúng tôi đã bị uổng phí.
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 我 没有 心思 吃饭
- Tôi không có tâm trạng ăn.
- 老人 心思 不如 年轻人
- Trí nhớ của người già không bằng người trẻ.
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 他 的 心思 我 猜不透
- Tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu
- 我 猜不透 他 的 心思
- Tôi không thể đoán được ý nghĩ của anh ấy.
- 同心同德 ( 思想 、 行动 一致 )
- đồng tâm nhất trí
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 老汉 在 一门心思 地磨 着 镰刀
- ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.
- 思乡 之念 萦系 心头
- nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 歪心思
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歪心思 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
思›
歪›