Đọc nhanh: 此生无憾 (thử sinh vô hám). Ý nghĩa là: Đời này không có gì để hối tiếc. Ví dụ : - 我只求,能够陪着小师傅在恒山终老便此生无憾了。 Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.
Ý nghĩa của 此生无憾 khi là Danh từ
✪ Đời này không có gì để hối tiếc
- 我 只求 , 能够 陪 着 小 师傅 在 恒山 终老 便 此生 无憾 了
- Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此生无憾
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 如此 无聊 又 无趣
- Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.
- 此恨绵绵 无 绝期 ( 白居易 : 长恨歌 )
- mối hận tình duyên này dài vô tận.
- 天长地久 有时 尽 , 此恨绵绵 无 绝期 。 ( 长恨歌 )
- Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 人生 难免 有 遗憾
- Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 无端生事
- vô cớ sinh sư; đất bằng sóng dậỵ.
- 本店 只此一家 , 别无分号
- cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.
- 虽少 , 但 聊 生于 无
- Dù ít, nhưng có còn hơn không.
- 收入 不 多 , 但 聊 生于 无
- Thu nhập không nhiều, nhưng có còn hơn không.
- 我 只求 , 能够 陪 着 小 师傅 在 恒山 终老 便 此生 无憾 了
- Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 此生无憾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此生无憾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm憾›
无›
此›
生›