Hán tự: 此
Đọc nhanh: 此 (thử). Ý nghĩa là: này; cái này, đến đây; bây giờ; chỗ này; lúc này; tại đây. Ví dụ : - 此人很有才华。 Người này rất có tài hoa.. - 此书非常精彩。 Cuốn sách này rất tuyệt vời.. - 此时大家都很安静。 Lúc này mọi người đều rất yên tĩnh.
Ý nghĩa của 此 khi là Đại từ
✪ này; cái này
表示近指的代词 (跟''彼''相对);这;这个
- 此人 很 有 才华
- Người này rất có tài hoa.
- 此书 非常 精彩
- Cuốn sách này rất tuyệt vời.
- 此时 大家 都 很 安静
- Lúc này mọi người đều rất yên tĩnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đến đây; bây giờ; chỗ này; lúc này; tại đây
表示此时或此地
- 谈话 就此结束
- Cuộc nói chuyện đến đây kết thúc.
- 他 从此 过上 了 幸福 的 生活
- Anh ta kể từ giờ trở đi sống một cuộc sống hạnh phúc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 此
✪ 此 + Danh từ( 人/ 时/ 事 )
Người này; lúc này; việc này
- 此时 不宜 外出
- Lúc này không thích hợp đi ra ngoài.
- 此人 很 善良
- Người này rất tốt bụng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 兄弟 情 从此 掰 了
- Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 特此 布告
- đặc biệt thông báo ở đây
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 臣启 陛下 此事
- Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 从此 往后 , 她 不再 抱怨 了
- Từ đó về sau, cô ấy không phàn nàn nữa.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 此人 乃是 豪门 子
- Người này là con của một gia đình quyền quý.
- 此处 乃 厄 , 需 小心
- Đây là nơi hiểm trở, cần cẩn thận.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 此
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm此›