Đọc nhanh: 橡皮 (tượng bì). Ý nghĩa là: cái tẩy; cục gôm; cục tẩy; gôm, cao su lưu hoá. Ví dụ : - 我去超市买一块橡皮。 Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.. - 我的橡皮用完了。 Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.. - 你借我块橡皮呗。 Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
Ý nghĩa của 橡皮 khi là Danh từ
✪ cái tẩy; cục gôm; cục tẩy; gôm
一种学习用品,可以擦掉铅笔写的字
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cao su lưu hoá
一种橡胶,弹性好,可以用它做各种用品
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橡›
皮›