Đọc nhanh: 橡皮挡块 (tượng bì đảng khối). Ý nghĩa là: Nút bằng cao su.
Ý nghĩa của 橡皮挡块 khi là Danh từ
✪ Nút bằng cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮挡块
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 脸上 磕破 了 块 皮
- Trên mặt bị sứt mất một miếng da.
- 手上 蹭 破 一块 皮
- Tay sượt rách một miếng da
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡皮挡块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡皮挡块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
挡›
橡›
皮›