模特 mótè

Từ hán việt: 【mô đặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "模特" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mô đặc). Ý nghĩa là: người mẫu; ma-nơ-canh. Ví dụ : - 。 Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng.. - 。 Tôi muốn trở thành một người mẫu.. - 。 Người mẫu này có dáng đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 模特 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 模特 khi là Danh từ

người mẫu; ma-nơ-canh

用来展示服装的人或人体模型

Ví dụ:
  • - shì 一个 yígè 著名 zhùmíng de 模特 mótè

    - Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng.

  • - xiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 模特 mótè

    - Tôi muốn trở thành một người mẫu.

  • - 这个 zhègè 模特 mótè de 身材 shēncái hěn hǎo

    - Người mẫu này có dáng đẹp.

  • - 模特 mótè 穿着 chuānzhe 新款 xīnkuǎn de 衣服 yīfú

    - Ma-nơ-canh này mặc quần áo mới.

  • - 我们 wǒmen yòng 模特 mótè lái 展示 zhǎnshì 服装 fúzhuāng

    - Chúng tôi dùng ma-nơ-canh để trưng bày trang phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模特

  • - 民族 mínzú 特性 tèxìng

    - đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.

  • - zhè 特别 tèbié 平安 píngān de 平安夜 píngānyè

    - Đêm im lặng đặc biệt này.

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 照片 zhàopiān zhōng de 两位 liǎngwèi 模特 mótè 一位 yīwèi shì yīn 乳腺癌 rǔxiànái 切除 qiēchú 手术 shǒushù ér 失去 shīqù 双乳 shuāngrǔ de 女性 nǚxìng

    - Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú

  • - xiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 模特 mótè

    - Tôi muốn trở thành một người mẫu.

  • - 为了 wèile dāng 模特 mótè 必须 bìxū 保持 bǎochí 骨感 gǔgǎn ma

    - Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?

  • - 那个 nàgè 模特 mótè 身材 shēncái 特别 tèbié 苗条 miáotiáo

    - Người mẫu đó có thân hình đặc biệt thanh mảnh.

  • - 模特 mótè 势型 shìxíng 好看 hǎokàn

    - Tư thế của người mẫu rất đẹp mắt.

  • - céng shì 时尚 shíshàng 模特儿 mótèér

    - Cô ấy từng là người mẫu thời trang.

  • - 模特 mótè 穿着 chuānzhe 新款 xīnkuǎn de 衣服 yīfú

    - Ma-nơ-canh này mặc quần áo mới.

  • - 属性 shǔxìng 特性 tèxìng 符合 fúhé 一种 yīzhǒng 大体 dàtǐ 模式 móshì huò 属于 shǔyú 特定 tèdìng de huò lèi de 倾向 qīngxiàng

    - Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.

  • - de 身材 shēncái 适合 shìhé dāng 模特 mótè

    - Anh ấy có thân hình phù hợp làm người mẫu.

  • - shì 一名 yīmíng 专业 zhuānyè 模特儿 mótèér

    - Cô ấy là một người mẫu chuyên nghiệp.

  • - shì 一个 yígè 著名 zhùmíng de 模特 mótè

    - Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng.

  • - de 作诗 zuòshī 风格 fēnggé 非常 fēicháng 独特 dútè 无人 wúrén néng 模仿 mófǎng

    - Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.

  • - 摆放着 bǎifàngzhe 姿态 zītài 各异 gèyì de 模特 mótè

    - Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.

  • - 我们 wǒmen yòng 模特 mótè lái 展示 zhǎnshì 服装 fúzhuāng

    - Chúng tôi dùng ma-nơ-canh để trưng bày trang phục.

  • - 这个 zhègè 模特 mótè de 身材 shēncái hěn hǎo

    - Người mẫu này có dáng đẹp.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 模特

Hình ảnh minh họa cho từ 模特

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao