朱棣 zhūdì

Từ hán việt: 【chu lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朱棣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu lệ). Ý nghĩa là: Zhu Di, tên riêng của Hoàng đế nhà Minh thứ ba, Yongle | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朱棣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朱棣 khi là Danh từ

Zhu Di, tên riêng của Hoàng đế nhà Minh thứ ba, Yongle 永樂 | 永乐

Zhu Di, personal name of third Ming Emperor Yongle 永樂|永乐 [Yǒnglè]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱棣

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 朱门酒肉臭 zhūménjiǔròuchòu

    - nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.

  • - 由于 yóuyú shòu 罗密欧 luómìōu 朱丽叶 zhūlìyè 法案 fǎàn 保护 bǎohù de 罪行 zuìxíng

    - Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta

  • - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

  • - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in hai màu đỏ và đen

  • - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in xen hai màu đỏ đen

  • - 肯定 kěndìng shì 朱庇特 zhūbìtè 明白 míngbai de 价值 jiàzhí 所在 suǒzài

    - Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.

  • - 朱墨 zhūmò 加批 jiāpī

    - phê bằng bút đỏ và bút đen

  • - 这是 zhèshì 罗密欧 luómìōu 朱丽叶 zhūlìyè de 台设 táishè

    - Đó là bộ của Romeo và Juliet.

  • - 朱漆 zhūqī 家具 jiājù

    - đồ gỗ sơn son.

  • - 朱漆 zhūqī 大门 dàmén

    - cánh cổng sơn son

  • - 朱夫子 zhūfūzǐ

    - Chu Tử

  • - yòng 朱砂 zhūshā 绘制 huìzhì le 图案 túàn

    - Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.

  • - hái zài 朱利亚 zhūlìyà 音乐学院 yīnyuèxuéyuàn 获得 huòdé le 音乐学 yīnyuèxué 博士学位 bóshìxuéwèi shì ma

    - Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?

  • - 朱砂 zhūshā duì shàng 一点儿 yīdiǎner 藤黄 ténghuáng

    - Pha một ít chu sa vào son đỏ.

  • - 朱砂 zhūshā 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 颜色 yánsè

    - Chu sa có một màu sắc độc đáo.

  • - zhū 莉娅 lìyà · 卓别林 zhuóbiélín 谈过 tánguò le

    - Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin

  • - 这种 zhèzhǒng 紫红 zǐhóng 朱泥 zhūní wéi 钦州 qīnzhōu 独有 dúyǒu

    - Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.

  • - 四年级 sìniánjí 项目 xiàngmù 为什么 wèishíme yào zuò 罗密欧 luómìōu 朱丽叶 zhūlìyè

    - Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朱棣

Hình ảnh minh họa cho từ 朱棣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朱棣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì , Tì
    • Âm hán việt: Lệ , Thế , Đại , Đệ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLE (木中水)
    • Bảng mã:U+68E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình