Đọc nhanh: 梅子 (mai tử). Ý nghĩa là: cây mơ, quả mơ. Ví dụ : - 梅树在冬天开花。 Cây mơ nở hoa vào mùa đông.. - 我家院子里有一棵梅树。 Sân nhà tôi có một cây mơ.. - 我喜欢吃酸梅子。 Tôi thích ăn mơ chua.
Ý nghĩa của 梅子 khi là Danh từ
✪ cây mơ
梅树
- 梅树 在 冬天 开花
- Cây mơ nở hoa vào mùa đông.
- 我家 院子 里 有 一棵 梅树
- Sân nhà tôi có một cây mơ.
✪ quả mơ
梅树的果实
- 我 喜欢 吃酸 梅子
- Tôi thích ăn mơ chua.
- 这些 梅子 是 新鲜 的
- Những quả mơ này rất tươi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 喜欢 吃酸 梅子
- Tôi thích ăn mơ chua.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 我家 院子 里 有 一棵 梅树
- Sân nhà tôi có một cây mơ.
- 这些 梅子 是 新鲜 的
- Những quả mơ này rất tươi.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梅子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
梅›