méi

Từ hán việt: 【môi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môi). Ý nghĩa là: thịt thăn; thịt lưng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thịt thăn; thịt lưng

背脊肉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脢

Hình ảnh minh họa cho từ 脢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:ノフ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOWY (月人田卜)
    • Bảng mã:U+8122
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp