根子 gēnzi

Từ hán việt: 【căn tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "根子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (căn tử). Ý nghĩa là: rễ; rễ cây, nguồn gốc; gốc rễ. Ví dụ : - 。 anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 根子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 根子 khi là Danh từ

rễ; rễ cây

根1.

Ví dụ:
  • - 想起 xiǎngqǐ 这件 zhèjiàn shì 后怕 hòupà 头发 tóufà 根子 gēnzi dōu lèng 起来 qǐlai

    - anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.

nguồn gốc; gốc rễ

根4.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根子

  • - 命根子 mìnggēnzi

    - mạng sống

  • - 两根 liǎnggēn 筷子 kuàizi

    - Hai chiếc đũa

  • - qiāo 一根 yīgēn 带子 dàizi

    - viền một dây đai.

  • - 孩子 háizi zhe le 一根 yīgēn 火柴 huǒchái

    - Đứa bé quẹt một que diêm.

  • - 这根 zhègēn 管子 guǎnzǐ le

    - Cái ống này bị tắc rồi.

  • - 这根 zhègēn 管子 guǎnzǐ 弯成 wānchéng

    - Uốn ống này thành hình cung.

  • - yǒu 三根 sāngēn 胡子 húzi

    - Anh ấy có ba sợi râu.

  • - 那根 nàgēn 绳子 shéngzi 系得 xìdé 牢牢 láoláo de

    - Sợi dây được buộc chắc chắn.

  • - 这座 zhèzuò 房子 fángzi de 根脚 gēnjiǎo hěn 牢靠 láokào

    - móng ngôi nhà này rất kiên cố.

  • - 这根 zhègēn 绳子 shéngzi 五尺 wǔchǐ zhǎng

    - Sợi dây này dài năm thước.

  • - diào le 几根 jǐgēn 胡子 húzi

    - Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.

  • - 屋里 wūlǐ yǒu 根旧 gēnjiù 杠子 gàngzi

    - Trong nhà có một cái gậy cũ.

  • - 捆绑 kǔnbǎng le 几根 jǐgēn 绳子 shéngzi

    - Cô ấy buộc vài sợi dây.

  • - 这根 zhègēn 柱子 zhùzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cột này rất vững chắc.

  • - 活动 huódòng le 那根 nàgēn 柱子 zhùzi

    - Anh ấy đã làm lung lay cây cột đó.

  • - 这根 zhègēn 柱子 zhùzi 有点 yǒudiǎn le

    - Cột này có chút nghiêng rồi.

  • - 这根 zhègēn 柱子 zhùzi zài 支持 zhīchí zhe 屋顶 wūdǐng

    - Cây cột này đang đỡ mái nhà.

  • - 山羊 shānyáng shuān zài 一根 yīgēn 柱子 zhùzi shàng

    - Tôi buộc con dê vào cột.

  • - 那根 nàgēn 竹子 zhúzi yǒu 五寸 wǔcùn 多高 duōgāo

    - Cây tre đó cao hơn năm tấc.

  • - 东尼 dōngní de 命根子 mìnggēnzi 不想 bùxiǎng zhàn 起来 qǐlai

    - Tony's cannoli không muốn đứng lên?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 根子

Hình ảnh minh họa cho từ 根子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 根子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao