Đọc nhanh: 氢氧根离子 (khinh dưỡng căn ly tử). Ý nghĩa là: ion hydroxit OH-.
Ý nghĩa của 氢氧根离子 khi là Danh từ
✪ ion hydroxit OH-
hydroxide ion OH-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢氧根离子
- 命根子
- mạng sống
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 妻离子散
- vợ con li tán.
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 我 朋友 跟 妻子 离婚 了
- Bạn tôi đã ly hôn với vợ.
- 这根 管子 堵 了
- Cái ống này bị tắc rồi.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 游离 分子
- phần tử ly khai
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 那根 绳子 系得 牢牢 的
- Sợi dây được buộc chắc chắn.
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 这根 绳子 五尺 长
- Sợi dây này dài năm thước.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 屋里 有 根旧 杠子
- Trong nhà có một cái gậy cũ.
- 她 捆绑 了 几根 绳子
- Cô ấy buộc vài sợi dây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氢氧根离子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氢氧根离子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
根›
氢›
氧›
离›