Đọc nhanh: 耳根子软 (nhĩ căn tử nhuyễn). Ý nghĩa là: đáng tin cậy.
Ý nghĩa của 耳根子软 khi là Thành ngữ
✪ đáng tin cậy
credulous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳根子软
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 命根子
- mạng sống
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 这根 管子 堵 了
- Cái ống này bị tắc rồi.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 腿子 发软
- chân yếu
- 那根 绳子 系得 牢牢 的
- Sợi dây được buộc chắc chắn.
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 茄子 煮熟 了 很 软
- Quả cà nấu chín rất mềm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耳根子软
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耳根子软 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
根›
耳›
软›