Đọc nhanh: 命根子 (mệnh căn tử). Ý nghĩa là: xem 命根.
Ý nghĩa của 命根子 khi là Danh từ
✪ xem 命根
see 命根 [mìng gēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命根子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 命根子
- mạng sống
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 这根 管子 堵 了
- Cái ống này bị tắc rồi.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 那根 绳子 系得 牢牢 的
- Sợi dây được buộc chắc chắn.
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 这根 绳子 五尺 长
- Sợi dây này dài năm thước.
- 屋里 有 根旧 杠子
- Trong nhà có một cái gậy cũ.
- 知识分子 在 民主革命 中 扮演 了 重要 角色
- phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ
- 她 捆绑 了 几根 绳子
- Cô ấy buộc vài sợi dây.
- 散布 革命 种子
- gieo trồng hạt giống cách mạng.
- 播下 革命 的 种子
- Gieo mầm cách mạng.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
- 革命 根据地
- căn cứ địa cách mạng.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 命根子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 命根子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
子›
根›