Đọc nhanh: 耳根子 (nhĩ căn tử). Ý nghĩa là: tai.
Ý nghĩa của 耳根子 khi là Danh từ
✪ tai
ear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳根子
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 命根子
- mạng sống
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 这根 管子 堵 了
- Cái ống này bị tắc rồi.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 那根 绳子 系得 牢牢 的
- Sợi dây được buộc chắc chắn.
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 这根 绳子 五尺 长
- Sợi dây này dài năm thước.
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 屋里 有 根旧 杠子
- Trong nhà có một cái gậy cũ.
- 她 捆绑 了 几根 绳子
- Cô ấy buộc vài sợi dây.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
- 他 活动 了 那根 柱子
- Anh ấy đã làm lung lay cây cột đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耳根子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耳根子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
根›
耳›