Đọc nhanh: 核对 (hạch đối). Ý nghĩa là: đối chiếu; kiểm tra; so sánh. Ví dụ : - 他核对了名单。 Anh ấy đã đối chiếu danh sách.. - 我核对了信息。 Tôi đã kiểm tra thông tin.. - 她在核对数据。 Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.
Ý nghĩa của 核对 khi là Động từ
✪ đối chiếu; kiểm tra; so sánh
仔细地查对(看是否符合)
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 我 核对 了 信息
- Tôi đã kiểm tra thông tin.
- 她 在 核对 数据
- Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.
- 我们 要 核对 文件
- Chúng tôi cần kiểm tra tài liệu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 核对
✪ 核对 + Danh từ
- 请 核对 订单 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin đơn hàng.
- 她 核对 了 姓名 和 地址
- Cô ấy đã kiểm tra lại tên và địa chỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核对
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 核对 销售 数量 和 余存 数量
- Đối chiếu số lượng tiêu thụ và số dư.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 请 核对 订单 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin đơn hàng.
- 把 账 仔细 核对 下
- Kiểm tra sổ sách cẩn thận.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 我 核对 了 信息
- Tôi đã kiểm tra thông tin.
- 她 在 核对 数据
- Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.
- 我们 要 核对 文件
- Chúng tôi cần kiểm tra tài liệu.
- 我们 正在 核对 货款
- Chúng tôi đang kiểm tra tiền hàng.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 请 核对 一下 这个 名单
- Xin vui lòng kiểm tra danh sách này.
- 她 核对 了 姓名 和 地址
- Cô ấy đã kiểm tra lại tên và địa chỉ.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 先 把 账面 弄清 , 再 去 核对 库存
- trước tiên làm rõ những khoản ghi, sau đó mới đối chiếu với tồn kho.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核对
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核对 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
核›