Đọc nhanh: 核对峙 (hạch đối trĩ). Ý nghĩa là: bế tắc hạt nhân.
Ý nghĩa của 核对峙 khi là Danh từ
✪ bế tắc hạt nhân
nuclear stalemate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核对峙
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 两山 对峙
- hai quả núi đứng song song
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 核对 销售 数量 和 余存 数量
- Đối chiếu số lượng tiêu thụ và số dư.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 请 核对 订单 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin đơn hàng.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 把 账 仔细 核对 下
- Kiểm tra sổ sách cẩn thận.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 我 核对 了 信息
- Tôi đã kiểm tra thông tin.
- 她 在 核对 数据
- Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.
- 我们 要 核对 文件
- Chúng tôi cần kiểm tra tài liệu.
- 我们 正在 核对 货款
- Chúng tôi đang kiểm tra tiền hàng.
- 对峙
- đứng đối mặt
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 请 核对 一下 这个 名单
- Xin vui lòng kiểm tra danh sách này.
- 她 核对 了 姓名 和 地址
- Cô ấy đã kiểm tra lại tên và địa chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核对峙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核对峙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
峙›
核›