Hán tự: 查
Đọc nhanh: 查 (tra). Ý nghĩa là: xét; kiểm tra, điều tra; kiểm tra, tra; tra cứu (tài liệu, sách vở). Ví dụ : - 警察正在查户口。 Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.. - 我们抽查了几个产品。 Chúng tôi đã kiểm tra một số sản phẩm.. - 他被派去调查这件事。 Anh ấy được cử đi điều tra sự việc này.
Ý nghĩa của 查 khi là Động từ
✪ xét; kiểm tra
仔细地验看
- 警察 正在 查户口
- Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.
- 我们 抽查 了 几个 产品
- Chúng tôi đã kiểm tra một số sản phẩm.
✪ điều tra; kiểm tra
仔细地了解情况
- 他 被 派 去 调查 这件 事
- Anh ấy được cử đi điều tra sự việc này.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
✪ tra; tra cứu (tài liệu, sách vở)
翻检(图书资料)
- 他 在 图书馆 查资料
- Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.
- 你 可以 帮 我 查资料 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi tra cứu tài liệu không?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 查
✪ 查 + Tân ngữ
Tra/kiểm tra cái gì đó
- 查资料
- Tra tài liệu.
- 查 卫生
- Kiểm tra vệ sinh.
✪ 查得+ Bổ ngữ khả năng(到/出来/清楚)
Khả năng tra cứu/kiểm tra được hay không
- 我查 得 出来 了
- Tôi tra ra rồi.
So sánh, Phân biệt 查 với từ khác
✪ 查 vs 检查
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›