Đọc nhanh: 查案 (tra án). Ý nghĩa là: tra án; điều tra vụ án. Ví dụ : - 侦查案情 điều tra vụ án
Ý nghĩa của 查案 khi là Động từ
✪ tra án; điều tra vụ án
仔细调查案件的情节
- 侦查 案情
- điều tra vụ án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查案
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 侦查 案情
- điều tra vụ án
- 立案侦查
- lập hồ sơ điều tra
- 调查 案件 情况
- Điều tra tình hình vụ án.
- 案情 已经 查实
- tình tiết vụ án đã thẩm tra.
- 她 衔命 调查 案件
- Cô ấy nhận lệnh điều tra vụ án.
- 案件 的 调查 还 在 进行 中
- Việc điều tra vụ án vẫn đang tiếp diễn.
- 警察 正在 调查 这个 案件
- Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
- 这个 诈骗 案件 正在 调查 中
- Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 责令 有关 部门 查清 案情
- giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 警察 正在 调查 这宗 凶案
- Cảnh sát đang điều tra vụ án giết người này.
- 警方 开始 调查 此案
- Cảnh sát bắt đầu điều tra vụ án này.
- 警方 正在 查处 这起 诈骗案
- Cảnh sát đang điều tra vụ lừa đảo này.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
- 未经 批准 重新 查案
- Mở lại một trường hợp đã đóng mà không có ủy quyền
- 他 负责 审查 新 的 提案
- Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.
- 这个 教学 方案 很 有效
- Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
案›