Hán tự: 柏
Đọc nhanh: 柏 (bá.bách). Ý nghĩa là: cây bách; trắc bách, gỗ bách, Bách (tên một nước ở Trung Quốc ngày xưa). Ví dụ : - 柏树的木材有香气。 Gỗ của cây bách có hương thơm.. - 那是一棵非常高大的柏树。 Đó là một cây bách rất cao lớn.. - 我家院子里有一棵柏树。 Trong sân nhà tôi có một cây bách.
Ý nghĩa của 柏 khi là Danh từ
✪ cây bách; trắc bách
柏树,也叫侧柏、扁柏,常录乔木。鳞片状,木材细致,有香气。
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 那 是 一棵 非常 高大 的 柏树
- Đó là một cây bách rất cao lớn.
- 我家 院子 里 有 一棵 柏树
- Trong sân nhà tôi có một cây bách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gỗ bách
柏木,也叫垂柏,常绿乔木。小枝下垂,叶呈鳞片状,木质细致,有香气。
- 这块 桌子 是 用 柏木 做 的
- Cái bàn này được làm từ gỗ bách.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Bách (tên một nước ở Trung Quốc ngày xưa)
古国名故地在今河南省西平县
- 柏是 一个 古代 的 国家
- Bách là một quốc gia cổ đại.
- 这个 地方 是 古代 柏国 的 故地
- Nơi này là đất cũ của nước Bách cổ đại.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Bách
姓
- 我姓 柏
- Tớ họ Bách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 我姓 柏
- Tớ họ Bách.
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 淮河 发源 于 桐柏山
- Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柏›