Đọc nhanh: 松柏 (tùng bá). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) thanh khiết và không ô uế, (nghĩa bóng) mộ, cây thông và cây bách. Ví dụ : - 松柏夹道。 tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.. - 他的坚贞不屈的品德,只宜用四季常青的松柏来比方 phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.. - 松柏参天。 tùng bách ngút trời
Ý nghĩa của 松柏 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) thanh khiết và không ô uế
fig. chaste and undefiled
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ (nghĩa bóng) mộ
fig. tomb
✪ cây thông và cây bách
pine and cypress
✪ tùng bách
松树与柏树
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松柏
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松萝
- cây tùng la.
- 鬅松
- tóc xoã.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 松子糖
- kẹo thông.
- 谡 谡 长松
- cây thông cao dựng đứng.
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 你 太累 了 , 该 松一松 了
- Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松柏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松柏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm松›
柏›