Đọc nhanh: 柏忌 (bá kị). Ý nghĩa là: Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy).
Ý nghĩa của 柏忌 khi là Danh từ
✪ Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
在高尔夫中,某一球洞或球场预先估计的完成杆数称为标准杆(Par ),高于一杆称为柏忌(Bogey), 高于两杆称为双柏忌(Double Bogey)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏忌
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 忌 抽烟 对 健康 好
- Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 禁忌 油腻
- kiêng đồ dầu mỡ.
- 忌食 油腻
- kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他 犯 了 忌讳
- Anh ấy phạm điều kiêng kỵ.
- 他 犯 了 大忌
- Anh ấy phạm đại kỵ.
- 渔民 忌讳 说 翻 和 沉
- Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 今天 是 爷爷 的 忌日
- Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.
- 运动员 忌讳 受伤
- Vận động viên kiêng kỵ bị thương.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 田忌赛马 让 我 学会 灵活 应对
- Điền Kỵ đua ngựa dạy tôi cách ứng phó linh hoạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏忌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏忌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忌›
柏›