Đọc nhanh: 柏油 (bách du). Ý nghĩa là: nhựa đường; dầu hắc; hắc ín. 沥青的通称. Ví dụ : - 路上覆盖了柏油。 Đường đã được phủ lớp nhựa.
Ý nghĩa của 柏油 khi là Danh từ
✪ nhựa đường; dầu hắc; hắc ín. 沥青的通称
柏油是柏科植物侧柏树干或树枝经燃烧后分泌的树脂,能除温清热,解毒杀虫。可作防水、防腐和绝缘材料。有机化合物的混合物, 黑色或棕黑色, 呈胶状, 有天然产的, 也有分馏石油或煤焦油得到的用来铺路面, 也用作防水材料、防腐材料等通称柏油
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏油
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柏›
油›