Đọc nhanh: 齐柏林飞艇 (tề bá lâm phi đĩnh). Ý nghĩa là: Khí cầu Zeppelin dirigible.
Ý nghĩa của 齐柏林飞艇 khi là Danh từ
✪ Khí cầu Zeppelin dirigible
Zeppelin dirigible airship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐柏林飞艇
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 纷飞
- bay loạn xạ
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 小鸟 翩翩飞 进 树林
- Chim nhỏ nhẹ nhàng bay vào rừng cây.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
- 它们 在 树林 中 奋飞
- Chúng bay trong rừng cây.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齐柏林飞艇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐柏林飞艇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
柏›
艇›
飞›
齐›