Đọc nhanh: 板凳 (bản đắng). Ý nghĩa là: băng ghế; ghế dài; ghế đẩu. Ví dụ : - 桌椅 板凳。 bàn ghế; đồ mộc gia đình. - 板凳没放稳,这头儿一压,那头儿就往上一翘。 ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.. - 板凳腿活络了,你抽空修一修。 chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
Ý nghĩa của 板凳 khi là Danh từ
✪ băng ghế; ghế dài; ghế đẩu
(板凳儿)用木头做成的一种凳子,多为长条形
- 桌椅 板凳
- bàn ghế; đồ mộc gia đình
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 桌椅板凳
- đồ mộc gia dụng; bàn ghế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板凳
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 板凳
- ghế dài
- 桌椅板凳
- đồ mộc gia dụng; bàn ghế.
- 桌椅 板凳
- bàn ghế; đồ mộc gia đình
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 老板 支使 员工 去 送货
- Bạn đừng tùy tiện sai khiến người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 板凳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 板凳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凳›
板›