Hán tự: 杰
Đọc nhanh: 杰 (kiệt). Ý nghĩa là: người tài giỏi; hào kiệt; anh hùng, nổi bật; xuất sắc. Ví dụ : - 他一直梦想成为一名豪杰。 Anh ấy luôn ước mơ trở thành một vị hào kiệt.. - 这片土地孕育了无数豪杰。 Mảnh đất này đã nuôi dưỡng vô số hào kiệt.. - 他是一位杰出的科学家。 Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
Ý nghĩa của 杰 khi là Danh từ
✪ người tài giỏi; hào kiệt; anh hùng
才能出众的人
- 他 一直 梦想 成为 一名 豪杰
- Anh ấy luôn ước mơ trở thành một vị hào kiệt.
- 这片 土地 孕育 了 无数 豪杰
- Mảnh đất này đã nuôi dưỡng vô số hào kiệt.
Ý nghĩa của 杰 khi là Tính từ
✪ nổi bật; xuất sắc
杰出
- 他 是 一位 杰出 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他 在 比赛 中 表现 杰出
- Anh ấy thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 罗杰 说得对
- Roger khá đúng.
- 是 杰里米
- Đây là về Jeremy.
- 我 是 说 杰克森
- Tôi đang nói về Jackson.
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 是 杰西卡
- Đó là từ Jessica.
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 她 是 杰出人才 之 列
- Cô ấy là trong số các nhân tài xuất sắc.
- 杰克 曲意 巴结 , 赢得 了 她 的 欢心
- Jack quỳ lạy và làm hết ý để giành được trái tim của cô ấy.
- 如若 给 以 发展 的 机会 , 她 是 很 可能 会 成为 一个 杰出 的 艺术家 的
- Nếu được cơ hội phát triển, cô ấy có khả năng trở thành một nghệ sĩ nổi bật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杰›