Đọc nhanh: 杰弗逊 (kiệt phất tốn). Ý nghĩa là: Jefferson, thủ đô của Missouri. Ví dụ : - 在杰弗逊学校读了一阵 Jefferson trong một thời gian.
Ý nghĩa của 杰弗逊 khi là Danh từ
✪ Jefferson
- 在 杰弗逊 学校 读 了 一阵
- Jefferson trong một thời gian.
✪ thủ đô của Missouri
capital of Missouri
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰弗逊
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 罗杰 说得对
- Roger khá đúng.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 在 杰弗逊 学校 读 了 一阵
- Jefferson trong một thời gian.
- 如若 给 以 发展 的 机会 , 她 是 很 可能 会 成为 一个 杰出 的 艺术家 的
- Nếu được cơ hội phát triển, cô ấy có khả năng trở thành một nghệ sĩ nổi bật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杰弗逊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杰弗逊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弗›
杰›
逊›