Đọc nhanh: 来源 (lai nguyên). Ý nghĩa là: nguồn; nguồn gốc, xuất xứ, phát sinh; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguồn. Ví dụ : - 这个消息来源可靠。 Nguồn tin này đáng tin cậy.. - 资料的来源很重要。 Nguồn tài liệu rất quan trọng.. - 我们必须查明来源。 Chúng ta phải điều tra rõ nguồn gốc.
Ý nghĩa của 来源 khi là Danh từ
✪ nguồn; nguồn gốc, xuất xứ
事物所从来的地方
- 这个 消息来源 可靠
- Nguồn tin này đáng tin cậy.
- 资料 的 来源 很 重要
- Nguồn tài liệu rất quan trọng.
- 我们 必须 查明 来源
- Chúng ta phải điều tra rõ nguồn gốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 来源 khi là Động từ
✪ phát sinh; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguồn
(事物) 起源;发生 (后面跟''于'')
- 这个 技术 来源于 古代
- Kỹ thuật này bắt nguồn từ thời cổ đại.
- 他 的 灵感 来源于 大自然
- Cảm hứng của anh ấy đến từ thiên nhiên.
So sánh, Phân biệt 来源 với từ khác
✪ 起源 vs 来源
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来源
- 委姓 来源 很 神秘
- Nguồn gốc họ Ủy rất thần bí.
- 薪金 是 我 收入 的 主要 来源
- Tiền lương là nguồn thu chính của tôi.
- 问题 的 根源 暴露 出来 了
- Nguyên nhân của vấn đề đã lộ ra.
- 基本 的 收入 来源 是 农业
- Nguồn thu nhập chính của họ là từ nông nghiệp.
- 采取 资源 来 支持 项目 开发
- Thu thập tài nguyên để hỗ trợ phát triển dự án.
- 源源而来
- ùn ùn kéo đến; đến liên tục.
- 她 的 收入 来源 多样
- Nguồn thu nhập của cô ấy đa dạng.
- 资料 的 来源 很 重要
- Nguồn tài liệu rất quan trọng.
- 这个 消息来源 可靠
- Nguồn tin này đáng tin cậy.
- 我们 必须 查明 来源
- Chúng ta phải điều tra rõ nguồn gốc.
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- 就 连 阳光 都 是 一种 维他命 的 来源
- Ngay cả ánh sáng mặt trời cũng là nguồn cung cấp vitamin.
- 这个 技术 来源于 古代
- Kỹ thuật này bắt nguồn từ thời cổ đại.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 发展 新能源 是 未来 趋势
- Phát triển năng lượng mới là xu hướng của tương lai.
- 他 的 灵感 来源于 大自然
- Cảm hứng của anh ấy đến từ thiên nhiên.
- 旱季 来临 , 水源 变得 稀少
- Mùa khô đến, nguồn nước trở nên hiếm hoi.
- 绿色 能源 对 未来 很 重要
- Năng lượng xanh rất quan trọng cho tương lai.
- 您 多年 来 关注 于 人力资源 行业
- Bạn đã tập trung vào cung cấp nguồn nhân sự trong nhiều năm.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
源›