Đọc nhanh: 来者 (lai giả). Ý nghĩa là: sắp xảy ra; sắp xuất hiện (sự việc, con người), xảy ra; đến, người tới, người đến. Ví dụ : - 有些贪官对送礼者是来者不拒。 Một số quan chức tham nhũng luôn hoan nghênh những người đút lót.
✪ sắp xảy ra; sắp xuất hiện (sự việc, con người)
将来出现的事或人
- 有些 贪官 对 送礼者 是 来者不拒
- Một số quan chức tham nhũng luôn hoan nghênh những người đút lót.
✪ xảy ra; đến
到来的人或物
✪ người tới, người đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来者
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 他 还 没 回来 , 或者 是 堵车 了
- Anh ấy vẫn chưa quay lại, chắc là tắc đường rồi.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 政府 已 答应 采取措施 来 帮助 失业者
- Chính phủ đã đồng ý áp dụng biện pháp để giúp đỡ người thất nghiệp.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 侵略者 的 船 随时 都 会 驶来
- Những kẻ xâm lược sẽ ra khơi trong bất kỳ ngày nào bây giờ.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 来者不善 , 善者不来
- lai giả bất thiện, thiện giả bất lai
- 来自 邻国 的 使者
- Sứ giả đến từ các nước láng giềng.
- 有些 贪官 对 送礼者 是 来者不拒
- Một số quan chức tham nhũng luôn hoan nghênh những người đút lót.
- 自古以来 该 部落 就 把 死者 埋葬 在 这里
- Từ xa xưa, bộ tộc này đã chôn cất người chết ở đây.
- 负债 资产 某人 尤指 破产者 所 拥有 的 可以 用来 抵债 的 全部 财产
- Tài sản nợ là tất cả tài sản mà một người, đặc biệt là người phá sản, sở hữu để sử dụng làm tài sản đảm bảo nợ.
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
者›