Đọc nhanh: 病例来源 (bệnh lệ lai nguyên). Ý nghĩa là: nguồn gốc bệnh án.
Ý nghĩa của 病例来源 khi là Danh từ
✪ nguồn gốc bệnh án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病例来源
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 他 坐病 没来 上班
- Vì bị ốm nên anh ấy không đi làm.
- 她 今天 来 例假 了
- Cô ấy hôm nay đến kỳ rồi.
- 我 今天 来 例假 了
- Hôm nay tôi đến kỳ.
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 委姓 来源 很 神秘
- Nguồn gốc họ Ủy rất thần bí.
- 他 的 病情 越来越 凶
- Bệnh tình của anh ấy ngày càng nặng.
- 薪金 是 我 收入 的 主要 来源
- Tiền lương là nguồn thu chính của tôi.
- 她 是 来 讨 一杯 疯牛病
- Cô ghé vào mượn chén mắc bệnh bò điên.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 最近 , 病例 急具 暴增 让 我们 都 很 担心
- Gần đây, số ca bệnh tăng đột biến khiến tất cả chúng ta đều lo lắng.
- 问题 的 根源 暴露 出来 了
- Nguyên nhân của vấn đề đã lộ ra.
- 问候 给 病人 带来 温馨
- Lời chào mang lại sự ấm áp cho bệnh nhân.
- 我 本来 要 上课 , 没想到 生病 了
- Lúc đầu tôi phải đi học, không ngờ lại bị ốm.
- 基本 的 收入 来源 是 农业
- Nguồn thu nhập chính của họ là từ nông nghiệp.
- 采取 资源 来 支持 项目 开发
- Thu thập tài nguyên để hỗ trợ phát triển dự án.
- 源源而来
- ùn ùn kéo đến; đến liên tục.
- 她 的 收入 来源 多样
- Nguồn thu nhập của cô ấy đa dạng.
- 资料 的 来源 很 重要
- Nguồn tài liệu rất quan trọng.
- 这个 消息来源 可靠
- Nguồn tin này đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病例来源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病例来源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
来›
源›
病›