Đọc nhanh: 消息来源 (tiêu tức lai nguyên). Ý nghĩa là: nguồn cấp tin tức, nguồn cấp dữ liệu cung cấp, nguồn cấp dữ liệu web.
Ý nghĩa của 消息来源 khi là Danh từ
✪ nguồn cấp tin tức
news feed
✪ nguồn cấp dữ liệu cung cấp
syndicated feed
✪ nguồn cấp dữ liệu web
web feed
✪ nguồn tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消息来源
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 这 消息 让 他 心绪不宁
- Tin tức này khiến anh ấy lòng dạ rối bời.
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 她 接到 这 消息 时 显然 无动于衷
- Khi nhận được tin tức này, cô hiển nhiên thờ ơ.
- 这 条 消息 来自 官方 渠道
- Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.
- 这个 消息来源 可靠
- Nguồn tin này đáng tin cậy.
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- 这函 带来 了 好消息
- Bức thư này mang đến tin tốt lành.
- 听到 坏消息 , 他静 不 下来
- Nghe tin xấu, anh ấy không thể bình tĩnh được.
- 听 了 这 突如其来 的 消息 , 我们 都 十分 诧异
- Nghe được tin bất ngờ này, chúng tôi vô cùng kinh ngạc.
- 这 突如其来 的 消息 猛烈地 撞击 着 她 的 心扉
- tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.
- 消息 传来 , 大家 都 为 之 愕然
- khi tin đưa đến, mọi người đều ngạc nhiên.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 信使 带来 了 好消息
- Sứ giả đã mang đến tin vui.
- 他 听到 消息 , 当时 就 跑 来 了
- Anh ấy nghe tin, ngay lập tức chạy đến.
- 听到 好消息 , 他 顿时 笑了起来
- Nghe tin vui, anh ấy lập tức mỉm cười.
- 他 带来 了 最新消息
- Anh ấy mang đến tin tức mới nhất.
- 公司 电来 重要 消息
- Công ty gửi điện đến tin quan trọng.
- 那个 消息 很快 就 哄传 开来
- Thông tin đó rất nhanh đã truyền rộng ra.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消息来源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消息来源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm息›
来›
消›
源›