泉源 quányuán

Từ hán việt: 【tuyền nguyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泉源" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyền nguyên). Ý nghĩa là: nguồn nước; nguồn, nguồn gốc; nguyên nhân, nước nguồn. Ví dụ : - 。 nguồn gốc của sự sống.. - 。 nguồn gốc của trí tuệ.. - 。 nguồn gốc của sức mạnh.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泉源 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泉源 khi là Danh từ

nguồn nước; nguồn

水源

nguồn gốc; nguyên nhân

比喻力量、知识、感情等的来源或产生的原因

Ví dụ:
  • - 生命 shēngmìng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sự sống.

  • - 智慧 zhìhuì de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của trí tuệ.

  • - 力量 lìliàng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sức mạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

nước nguồn

河流发源的地方一般泉水、冰雪水、沼泽、湖泊等都是河流的水源

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉源

  • - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • - 啸傲 xiàoào 林泉 línquán

    - thảnh thơi chốn lâm tuyền.

  • - 林泉 línquán 幽静 yōujìng

    - rừng suối yên tịnh.

  • - 这座 zhèzuò dǎo 资源 zīyuán hěn 丰富 fēngfù

    - Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.

  • - 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - tài chính dồi dào.

  • - 财源 cáiyuán 枯竭 kūjié

    - tài nguyên cạn kiệt

  • - 黄河 huánghé 源头 yuántóu

    - đầu nguồn sông Hoàng Hà.

  • - 我们 wǒmen yào 珍惜 zhēnxī 地球 dìqiú 资源 zīyuán

    - Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.

  • - 清泉 qīngquán 流过 liúguò 山谷 shāngǔ

    - Suối trong chảy qua thung lũng.

  • - 山谷 shāngǔ yùn 丰富 fēngfù de 资源 zīyuán

    - Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.

  • - 那片 nàpiàn 河谷 hégǔ 有着 yǒuzhe 丰富 fēngfù 资源 zīyuán

    - Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 水资源 shuǐzīyuán 贫乏 pínfá

    - Khu vực này thiếu nguồn nước.

  • - 泉石 quánshí 萦绕 yíngrào

    - suối đá quấn quanh

  • - 生命 shēngmìng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sự sống.

  • - 力量 lìliàng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sức mạnh.

  • - 智慧 zhìhuì de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của trí tuệ.

  • - 生活 shēnghuó shì 创作 chuàngzuò de 源泉 yuánquán

    - cuộc sống là nguồn của sáng tác.

  • - 阳光 yángguāng shì 生活 shēnghuó de 源泉 yuánquán

    - Ánh nắng là nguồn sống.

  • - 知识 zhīshí shì 力量 lìliàng de 源泉 yuánquán

    - tri thức là nguồn sức mạnh.

  • - 组织 zǔzhī 接收 jiēshōu le xīn de 资源 zīyuán

    - Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泉源

Hình ảnh minh họa cho từ 泉源

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泉源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao