Đọc nhanh: 来事 (lai sự). Ý nghĩa là: giải quyết; xử lý (quan hệ giữa người với người), được; có thể (thường dùng trong hình thức phủ định), việc tương lai; chuyện tương lai; việc mai sau. Ví dụ : - 他头脑灵活,挺会来事的。 anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.. - 这样做不来事。 làm như vầy là không được.. - 来事难以预卜 chuyện tương lai khó mà đoán trước được。
Ý nghĩa của 来事 khi là Từ điển
✪ giải quyết; xử lý (quan hệ giữa người với người)
处事 (多指2.处理人与人之间的关系)
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
Ý nghĩa của 来事 khi là Từ điển
✪ được; có thể (thường dùng trong hình thức phủ định)
行;可以 (多用于否定式)
- 这样 做不来 事
- làm như vầy là không được.
Ý nghĩa của 来事 khi là Từ điển
✪ việc tương lai; chuyện tương lai; việc mai sau
将来的事情
- 来事 难以 预卜
- chuyện tương lai khó mà đoán trước được。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来事
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 这场 事故 带来 了 交通拥堵
- Tai nạn này đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 他 做事 向来 很 稳当
- Anh ấy làm việc luôn rất thận trọng.
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 谁 出来 挑 个头 , 事情 就 好办 了
- có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 嫂子 这些 事 还是 要 从长商议 慢慢来 慢慢来
- Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.
- 有些 事情 需要 慢慢来
- Một số việc cần phải được thực hiện từ từ.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 把 以前 的 事全 给 抖搂 出来
- vạch trần mọi chuyện trước đây.
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 这件 事情 办 起来 有点 棘手
- Đây là một chút khó khăn để làm.
- 春天 来 了 , 万事万物 苏醒 了
- mùa xuân đang đến và vạn vật đều thức tỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
来›