Đọc nhanh: 来书 (lai thư). Ý nghĩa là: thư đến.
Ý nghĩa của 来书 khi là Danh từ
✪ thư đến
来信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来书
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 他 怀里 的 书 掉下来 了
- Cuốn sách trên tay anh rơi xuống.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 这 本书 带来 人生 的 启示
- Cuốn sách này có những gợi ý về cuộc sống.
- 这 本书 本来 是 我 的
- Quyển sách này vốn dĩ là của tôi.
- 递上来 那本书
- Đưa cuốn sách đó lên đây.
- 读书 带来 好多 补
- Đọc sách mang lại nhiều lợi ích.
- 请 把 这 本书 反过来
- Vui lòng lật ngược quyển sách này lại.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 他 来看 我 , 无非 是 想 借 一 本书
- Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách.
- 书本 叠起来 放 桌上
- Sách được xếp chồng lên đặt trên bàn.
- 你 拿 过来 给 我 那本书
- Bạn hãy mang đến đây cho tôi cuốn sách đó.
- 过来 这里 看看 这 本书
- Đến đây xem cuốn sách này.
- 这 本书 看起来 很 陈旧
- Cuốn sách này trông rất cũ kỹ.
- 那本书 , 你 找 出来 了 吗 ?
- Quyển sách ấy bạn tìm ra chưa?
- 这 本书 为 我 带来 知识
- Quyển sách này mang lại kiến thức cho tôi.
- 这 本书 我 来回 看 了 好几遍
- Tôi đọc đi đọc lại cuốn sách này nhiều lần.
- 把 柜 顶上 的 书够 下来
- Lấy quyển sách trên nóc tủ xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
来›