机械舞步 jīxiè wǔbù

Từ hán việt: 【cơ giới vũ bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "机械舞步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ giới vũ bộ). Ý nghĩa là: Nhảy robot. Ví dụ : - 线 Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến

Xem ý nghĩa và ví dụ của 机械舞步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 机械舞步 khi là Danh từ

Nhảy robot

Ví dụ:
  • - quán de 机械 jīxiè 舞步 wǔbù 教程 jiàochéng 相关 xiāngguān 视频 shìpín 内容 nèiróng 支持 zhīchí 在线 zàixiàn 观看 guānkàn

    - Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械舞步

  • - yòng 机械 jīxiè 代替 dàitì 人力 rénlì

    - dùng máy thay thế sức người.

  • - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vui lòng vận hành máy theo các bước.

  • - 机械 jīxiè de jiàn hěn 重要 zhòngyào

    - Chốt của máy móc rất quan trọng.

  • - 他们 tāmen 初步统计 chūbùtǒngjì le 首都机场 shǒudūjīchǎng de 客流量 kèliúliàng

    - Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.

  • - gāi 芭蕾 bālěi 舞蹈 wǔdǎo 学校 xuéxiào gěi yǒu 特殊 tèshū 天赋 tiānfù de 儿童 értóng 提供 tígōng 免费 miǎnfèi 学习 xuéxí de 机会 jīhuì

    - Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.

  • - 轻盈 qīngyíng de 舞步 wǔbù

    - bước nhảy uyển chuyển.

  • - 仔细 zǐxì yǎn 舞步 wǔbù

    - Cô ấy luyện tập các bước nhảy.

  • - 机械设备 jīxièshèbèi 需要 xūyào 润滑剂 rùnhuájì

    - Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.

  • - 进一步 jìnyíbù 实现 shíxiàn 农业 nóngyè 机械化 jīxièhuà

    - thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.

  • - 机械 jīxiè 排灌 páiguàn

    - tưới tiêu nước bằng máy.

  • - 机械 jīxiè

    - máy móc.

  • - 机械化 jīxièhuà 取代 qǔdài le 繁重 fánzhòng de 体力劳动 tǐlìláodòng

    - cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.

  • - 这些 zhèxiē 机械 jīxiè 需要 xūyào 保养 bǎoyǎng

    - Những máy móc này cần được bảo trì.

  • - 简爱 jiǎnài 比做 bǐzuò 机械战警 jīxièzhànjǐng 实在 shízài tài 爆笑 bàoxiào le

    - Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.

  • - 我们 wǒmen 煤矿 méikuàng de 机械化 jīxièhuà 程度 chéngdù 先前 xiānqián 高多 gāoduō le

    - trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.

  • - ( 同步 tóngbù 电动机 diàndòngjī de 速度 sùdù 偏差 piānchā 同步电机 tóngbùdiànjī 运行 yùnxíng 速度 sùdù de 周期性 zhōuqīxìng 变化 biànhuà

    - Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.

  • - de 表情 biǎoqíng 看起来 kànqǐlai hěn 机械 jīxiè

    - Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.

  • - 机械传动 jīxièchuándòng

    - truyền lực cơ giới.

  • - 机械 jīxiè 重复 chóngfù 同样 tóngyàng 步骤 bùzhòu

    - Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.

  • - quán de 机械 jīxiè 舞步 wǔbù 教程 jiàochéng 相关 xiāngguān 视频 shìpín 内容 nèiróng 支持 zhīchí 在线 zàixiàn 观看 guānkàn

    - Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 机械舞步

Hình ảnh minh họa cho từ 机械舞步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机械舞步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DIT (木戈廿)
    • Bảng mã:U+68B0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao