Đọc nhanh: 机械舞步 (cơ giới vũ bộ). Ý nghĩa là: Nhảy robot. Ví dụ : - 全的机械舞步教程相关视频内容支持在线观看 Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Ý nghĩa của 机械舞步 khi là Danh từ
✪ Nhảy robot
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械舞步
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 机械 的 键 很 重要
- Chốt của máy móc rất quan trọng.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 轻盈 的 舞步
- bước nhảy uyển chuyển.
- 她 仔细 演 舞步
- Cô ấy luyện tập các bước nhảy.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 机械 排灌
- tưới tiêu nước bằng máy.
- 机械
- máy móc.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 这些 机械 需要 保养
- Những máy móc này cần được bảo trì.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机械舞步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机械舞步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
械›
步›
舞›