Đọc nhanh: 机械结构 (cơ giới kết cấu). Ý nghĩa là: kết cấu cơ học.
Ý nghĩa của 机械结构 khi là Danh từ
✪ kết cấu cơ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械结构
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机械 的 键 很 重要
- Chốt của máy móc rất quan trọng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 机械 排灌
- tưới tiêu nước bằng máy.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 机械
- máy móc.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 桥 的 结构设计 得 很 好
- Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机械结构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机械结构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
构›
械›
结›