Đọc nhanh: 望女成凤 (vọng nữ thành phượng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hy vọng con gái của một người thành công trong cuộc sống, (văn học) hy vọng con gái của người ta trở thành phượng hoàng (thành ngữ). Ví dụ : - 为人子女,父母望子成龙望女成凤的心情是很被理解的。 Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Ý nghĩa của 望女成凤 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) hy vọng con gái của một người thành công trong cuộc sống
fig. to hope one's daughter is a success in life
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
✪ (văn học) hy vọng con gái của người ta trở thành phượng hoàng (thành ngữ)
lit. to hope one's daughter becomes a phoenix (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望女成凤
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 她 成为 了 成功 的 女人
- Cô ấy trở thành người phụ nữ thành công.
- 她 渴望 成为 一名 医生
- Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.
- 她 希望 成为 一名 医生
- Cô ấy mong muốn trở thành bác sĩ.
- 深望 玉成 此事
- mong được giúp đỡ trong việc này.
- 我们 对 成绩 失望
- Chúng tôi thất vọng về thành tích.
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 多情 男女 得 成 眷属
- Nam nữ kết hôn trở thành vợ chồng.
- 父母 都 望子成龙
- Cha mẹ đều mong con cái thành công.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 麻雀 变成 凤凰
- Chim sẻ biến thành phượng hoàng.
- 聪明 的 侄女 成绩 优异
- Cháu gái thông minh có thành tích xuất sắc.
- 那 只 小鸟 梦见 自己 变成 了 凤凰
- Chú chim nhỏ mơ thấy mình biến thành phượng hoàng.
- 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望女成凤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望女成凤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凤›
女›
成›
望›