Đọc nhanh: 有限 (hữu hạn). Ý nghĩa là: có hạn; hữu hạn, không nhiều; không cao (số lượng, trình độ). Ví dụ : - 我们的时间有限。 Thời gian của chúng ta có hạn.. - 这是一家有限责任公司。 Đây là một công ty trách nhiệm hữu hạn.. - 我的中文水平有限。 Trình độ tiếng Trung của tôi không cao,
Ý nghĩa của 有限 khi là Tính từ
✪ có hạn; hữu hạn
有一定限度
- 我们 的 时间 有限
- Thời gian của chúng ta có hạn.
- 这是 一家 有限责任 公司
- Đây là một công ty trách nhiệm hữu hạn.
✪ không nhiều; không cao (số lượng, trình độ)
数量不多;程度不高
- 我 的 中文 水平 有限
- Trình độ tiếng Trung của tôi không cao,
- 他 的 物力 非常 有限
- Nguồn lực của anh ấy rất ít.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 有限
✪ 有限 (+的) + Danh từ (能力/水平/数量...)
"有限" vai trò định ngữ
- 我们 的 能力 有限
- Năng lực của chúng tôi có hạn.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 他 的 见闻 有限 , 但 他 努力学习
- Hiểu biết của anh ấy hạn chế nhưng anh ấy cố gắng học hỏi.
- 自己 的 精力有限
- Sức lực của bản thân có hạn.
- 巫术 也 有 极限
- Phép thuật phù thủy có giới hạn của nó.
- 他 没有 足够 的 权限 办事
- Anh ấy không có đủ quyền hạn để giải quyết việc.
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 读书 日有 程限
- ngày đọc sách có tiến độ quy định.
- 我 想 帮忙 , 可 能力 有限
- Tôi muốn giúp đỡ, nhưng năng lực có hạn.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 腹部 左 下 象限 有 积血
- Chúng tôi có một số máu tích tụ ở góc phần tư phía dưới bên trái.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 才 具有 限
- tài năng hữu hạn
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 容器 的 量 有限
- Dung lượng của thùng chứa có giới hạn.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
限›