Hán tự: 中 国 石 油 化 工 股 份 有 限 公 司
Đọc nhanh: 中国石油化工股份有限公司 (trung quốc thạch du hoá công cổ phận hữu hạn công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty Dầu khí và Hóa chất Trung Quốc, Sinopec, viết tắt cho 中 石化.
Ý nghĩa của 中国石油化工股份有限公司 khi là Danh từ
✪ Tổng công ty Dầu khí và Hóa chất Trung Quốc, Sinopec
China Petroleum and Chemical Corporation, Sinopec
✪ viết tắt cho 中 石化
abbr. to 中石化 [Zhōng shí huà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国石油化工股份有限公司
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 职工股 占有 一定 份额
- Số định mức của nhân viên chiếm một phần nhất định.
- 公司 有 一百多名 职工
- Công ty có hơn 100 nhân viên.
- 你 应该 继续 保留 著 石油 股份
- Bạn nên tiếp tục giữ cổ phiếu dầu mỏ.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 虽然 公司 不 提供 工作餐 , 但是 每月 会有 餐补
- Mặc dù công ty không cung cấp suất ăn ca nhưng sẽ có phụ cấp tiền ăn hàng tháng
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 中国 有 很多 省份
- Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.
- 他 的 权力 在 公司 间 有限
- Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.
- 目前 中国 武术竞赛 化 项目 只有 两类 , 套路 和 散打
- Hiện tại, ở Trung Quốc chỉ có hai loại hình thi đấu võ thuật là taolu và tán đả
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 他 拥有 这家 公司 的 大量 股份
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国石油化工股份有限公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国石油化工股份有限公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
份›
公›
化›
司›
国›
工›
有›
油›
石›
股›
限›