Đọc nhanh: 有限度地 (hữu hạn độ địa). Ý nghĩa là: cầm chừng.
Ý nghĩa của 有限度地 khi là Tính từ
✪ cầm chừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限度地
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 有 节奏 有条理 地 安排 工作
- sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 爷爷 安详 地 度过 晚年
- Ông nội đã trải qua những năm cuối đời một cách yên bình.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 有 限度 的 忍让
- Sự nhân nhượng có mức độ.
- 地球 的 资源 是 有限 的
- Tài nguyên của Trái Đất là có hạn.
- 这个 工具 有效 地 控制 了 温度
- Công cụ này kiểm soát nhiệt độ một cách hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有限度地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有限度地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
度›
有›
限›