Đọc nhanh: 普罗大众 (phổ la đại chúng). Ý nghĩa là: viết tắt cho 普羅列塔利亞 | 普罗列塔利亚 cộng với khối lượng, cũng được viết 無產階級 | 无产阶级 trong học thuyết Mác xít của CHND Trung Hoa, giai cấp vô sản.
Ý nghĩa của 普罗大众 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 普羅列塔利亞 | 普罗列塔利亚 cộng với khối lượng
abbr. for 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚 [pǔ luó liè tǎ lì yà] plus masses
✪ cũng được viết 無產階級 | 无产阶级 trong học thuyết Mác xít của CHND Trung Hoa
also written 無產階級|无产阶级 [wú chǎn jiē jí] in PRC Marxist theory
✪ giai cấp vô sản
proletariat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普罗大众
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 罗兰 的 家 很大
- Nhà của La Lan rất lớn.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 劳苦大众
- quần chúng lao khổ.
- 劳苦大众
- Quần chúng lao động khổ cực
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 群众 大会
- mít tinh quần chúng.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 大众化
- Đại chúng hoá
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
- 由于 众口难调 这件 事 没有 被 大家 通过
- Do chín người mười ý, chuyện này vẫn chưa được mọi người thông qua.
- 尊敬 的 各位 领导 各位 评委 各位 听众 ! 大家 好
- Kính thưa quý vị lãnh đạo, quý vị giám khảo và quý thính giả! Chào mọi người
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 阳光 普照大地
- mặt trời chiếu rọi khắp nơi.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普罗大众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普罗大众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
大›
普›
罗›