普通夜鹰 pǔtōng yè yīng

Từ hán việt: 【phổ thông dạ ưng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "普通夜鹰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phổ thông dạ ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đêm xám (Caprimulgus jotaka).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 普通夜鹰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 普通夜鹰 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) chim đêm xám (Caprimulgus jotaka)

(bird species of China) grey nightjar (Caprimulgus jotaka)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通夜鹰

  • - 留下 liúxià 其他 qítā 普通 pǔtōng de 兄弟姐妹 xiōngdìjiěmèi men 饿死 èsǐ

    - Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.

  • - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn 普通 pǔtōng 地板 dìbǎn guì 很多 hěnduō

    - Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.

  • - 这辆 zhèliàng 车顶 chēdǐng 两辆 liǎngliàng 普通车 pǔtōngchē

    - Chiếc xe này tương đương hai xe thường.

  • - 夜猫子 yèmāozǐ 通常 tōngcháng 白天 báitiān 睡觉 shuìjiào

    - Cú đêm thường ngủ vào ban ngày.

  • - 就是 jiùshì 普通 pǔtōng de 蕨类 juélèi

    - Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.

  • - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • - 通常 tōngcháng 宵夜 xiāoyè chī 拉面 lāmiàn

    - Tôi thường ăn mì vào bữa khuya.

  • - 我们 wǒmen 只是 zhǐshì 普通家庭 pǔtōngjiātíng

    - Chúng tôi chỉ là gia đình bình thường.

  • - 炼金术 liànjīnshù néng jiāng 普通 pǔtōng de 金属 jīnshǔ 变得 biànde 价值连城 jiàzhíliánchéng

    - Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.

  • - de 普通话 pǔtōnghuà 不太 bùtài 标准 biāozhǔn

    - Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.

  • - 普通话 pǔtōnghuà shuō hěn 标准 biāozhǔn

    - Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.

  • - 比起 bǐqǐ 普通 pǔtōng 香槟 xiāngbīn gèng 倾向 qīngxiàng 第戎 dìróng 香槟 xiāngbīn

    - Tôi thích rượu sâm panh Dijon có màu vàng tiêu chuẩn.

  • - 木炭 mùtàn 普通 pǔtōng tàn gèng 环保 huánbǎo

    - Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.

  • - 入夜 rùyè 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng

    - ban đêm đèn đuốc sáng trưng.

  • - 推广 tuīguǎng 普通话 pǔtōnghuà

    - phát triển tiếng Phổ thông.

  • - 我们 wǒmen lián 普通 pǔtōng de 有线 yǒuxiàn dōu méi 给钱 gěiqián

    - Chúng tôi thậm chí còn không thanh toán hóa đơn cáp của mình.

  • - 乡长 xiāngcháng 接到 jiēdào 通知 tōngzhī 连夜 liányè gǎn 进城 jìnchéng

    - Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.

  • - 汉克 hànkè 不是 búshì 普通 pǔtōng de 示威者 shìwēizhě

    - Hank không chỉ là một người biểu tình khác.

  • - 猫头鹰 māotóuyīng 通常 tōngcháng zài 夜里 yèli 活动 huódòng

    - Cú thường hoạt động vào ban đêm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 普通夜鹰

Hình ảnh minh họa cho từ 普通夜鹰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普通夜鹰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
    • Bảng mã:U+9E70
    • Tần suất sử dụng:Cao